Từ điển Trần Văn Chánh
卧 - ngoạ
Như 臥

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
卧 - ngoạ
Nằm ra. Nằm xuống — Chỉ vật nằm ngang.


卧病 - ngoạ bệnh || 卧遊巢詩文集 - ngoạ du sào thi văn tập || 卧見 - ngoạ kiến || 卧龍 - ngoạ long || 卧薪嘗膽 - ngoạ tân thưởng đảm || 卧朝 - ngoạ triều || 醉卧 - tuý ngoạ || 偃卧 - yển ngoạ ||